Vi xử lý cho máy tính để bàn
Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
"Clarkdale" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- KÍch thước vi mạch: 81 mm²
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
"Sandy Bridge" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Số bước nhảy: Q0, J1
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu (J1), 504 triệu (Q0)
- Kích thước vi mạch: 149 mm² (J1), 131 mm² (Q0)
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
"Ivy Bridge" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
"Haswell-DT" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
- Kich thước vi mạch: 177mm²
Vi xử lý cho thiết bị di động
Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)
"Arrandale (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
- Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
- FSB được thay thế bởi DMI.
- Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
- Số bóng bán dẫn: 382 triệu
- Kích thước vi mạch: 81 mm²
- Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
- Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
- Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
- Số bước nhảy: C2, K0
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
"Sandy Bridge" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-2310E, Core i3-2340UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-2310E, Core i3-2330E và Core i3-2340UE không hỗ trợ Intel Insider
- Số bóng bán dẫn: 624 triệu
- Kích thước vi mạch: 149 mm²
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
"Ivy Bridge" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache, Intel Insider.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE hỗ trợ bộ nhớ ECC.
- Core i3-3120ME, i3-3217UE không hỗ trợ Intel Insider.
- Core i3-3229Y hỗ trợ AES-NI.
- Kích thước vi mạch: 94 mm²
Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)
"Haswell-MB" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
"Haswell-ULT" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Core i3-4010U và cao hơn hỗ trợ Intel VT-d
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
"Haswell-ULX" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
"Haswell-H" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-threading, Smart Cache.
- Số bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
- Kích thước vi mạch: 181 mm²
- Các mẫu nhúng hỗ trợ bộ nhớ ECC
Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)
"Broadwell-U" (14 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, và giảm (cTDP)
Vi xử lý nhúng
Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)
"Gladden" (32 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)
"Gladden" (22 nm)
- Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, EPT, Hyper-threading, Smart Cache, ECC memory.
👁️
93 | ⌚2025-09-16 22:28:59.277
