✨Danh sách mùa giải của Manchester United F.C.
thumb|Manchester United vào đầu mùa giải 1905-1906, mùa giải họ về nhì ở giải hạng hai và giành quyền lên hạng. Câu lạc bộ bóng đá Manchester United là câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Anh có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester. Câu lạc bộ thành lập tại Newton Heath vào năm 1878 với cái tên Newton Heath LYR F.C. Tháng 10 năm 1886 câu lạc bộ có trận đấu chính thức đầu tiên tại vòng một Cúp FA 1886-87. Câu lạc bộ đổi tên thành Manchester United F.C. vào năm 1902, và chuyển đến Old Trafford vào năm 1910.
Câu lạc bộ đã giành được tổng cộng 66 danh hiệu lớn, trong đó đạt kỉ lục 20 lần vô địch hạng đấu cao nhất nước Anh (kỷ lục 13 lần đăng quang ở Premier League), kỉ lục 12 lần vô địch Cúp FA, 5 lần vô địch League Cup, đạt kỷ lục 21 lần vô địch Siêu cúp Anh (bao gồm bốn danh hiệu chung), 3 lần đoạt cúp Châu Âu, 1 lần đoạt Cúp C2, 1 lần đoạt UEFA Cup, 1 lần đoạt Siêu Cup châu Âu, 1 lần đoạt FIFA Club World Cup và 1 lần đoạt Cúp Liên lục địa. Tính đến cuối mùa giải 2013-14, họ đã thi đấu tổng cộng 5.390 trận thi đấu.
Danh sách này liệt kê chi tiết thành tích của câu lạc bộ trong các giải đấu lớn và các cầu thủ ghi bàn hàng đầu cho mỗi mùa giải. Các cầu thủ được tô đậm cũng là đồng thời là các cầu thủ ghi bàn hàng đầu ở giải vô địch quốc gia Anh mùa giải đó. Thành tích tại các giải đấu như Lancashire Cup hay Manchester and District Challenge Cup ít quan trọng hơn so với Cúp FA và League Cup nên không được cập nhật.
Lịch sử
Trong mùa giải 1998-99, Câu lạc bộ Manchester United trở thành đội bóng Anh đầu tiên đạt được cú ăn ba - vô địch Ngoại hạng Anh, Cúp FA và UEFA Champions League trong một mùa giải. Trận chung kết Champions League hết sức thú vị khi United bị dẫn 1-0 khi trận đấu chỉ còn 1 phút, tuy nhiên hai bàn thắng ghi được ở phút bù giờ đã giúp họ giành được chiến thắng từ tay Bayern München. Hai tiền vệ trung tâm chủ chốt của United, Roy Keane và Paul Scholes, không được dự trận đấu này vì bị treo giò. Sau đó Ferguson được phong tước hiệp sĩ vì những đóng góp cho bóng đá Anh.
Chú giải
-
ST = Số trận
-
T = Số trận thắng
-
H = Số trận hòa
-
B = Số trận thua
-
BT = Bàn thắng
-
BB = Bàn thua
-
Đ = Điểm số
-
VT = Vị trí
-
Alli. = Football Alliance
-
Comb. = The Combination
-
H1 = Hạng nhất
-
H2 = Hạng hai
-
NHA = Giải ngoại hạng Anh
-
CK = Chung kết
-
VB = Vòng bảng
-
TK = Tứ kết
-
VL1 = Vòng loại đầu tiên
-
VL2 = Vòng loại thứ hai
-
VL3 = Vòng loại thứ ba
-
VL4 = Vòng loại thứ tư
-
VTG = Vòng trung gian
-
V1 = Vòng 1
-
V2 = Vòng 2
-
V3 = Vòng 3
-
V4 = Vòng 4
-
V5 = Vòng 5
-
V6 = Vòng 6
-
BK = Bán kết
Danh sách các mùa giải
Ghi chú và tham khảo
Manchester United