✨Genicanthus

Genicanthus

Genicanthus là một chi cá biển thuộc họ Cá bướm gai. Các loài trong chi này có phạm vi phân bố rộng khắp khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.

Từ nguyên

Từ định danh của chi được ghép bởi hai từ trong tiếng Hy Lạp cổ đại: genys ("má") và acanthus ("gai, ngạnh"), hàm ý đề cập đến hàng gai nổi rõ ở rìa sau của nắp mang (cũng là đặc điểm chung của tất cả các loài cá thần tiên).

Phân loại

Chi này được mô tả lần đầu tiên bởi Swainson (1839). Swainson cũng lưu ý rằng, Genicanthus có thân thuôn dài hơn HolacanthusPomacanthus, và đuôi của chúng lõm sâu vào trong với hai thùy đuôi dài. Nhưng nhiều năm sau đó, Genicanthus vẫn không được xem là một chi hợp lệ, mãi cho đến khi tính hợp lệ được công nhận bởi Fraser-Brunner (1933). Genicanthus thường sống thành từng nhóm nhỏ, với một con đực lớn thống trị một nhóm cá cái trong hậu cung của nó. Genicanthus hiếm khi được quan sát ở độ sâu nhỏ hơn 30 m. Chúng sống tập trung gần các rạn san hô và mỏm đá ngầm nên không thể đánh bắt bằng lưới rà.

Genicanthus bơi cách đáy biển một khoảng lớn hơn những loài cá thần tiên khác, mục đích là để kiếm thức ăn là những loài động vật phù du. Bên cạnh đó, chúng cũng ăn bổ sung cả giun nhiều tơ, tảo và những loài động vật hình rêu. Ngay cả G. takeuchii, một loài được công nhận là hợp lệ, vẫn bị nghi ngờ là con lai giữa G. lamarckG. semifasciatus:

  • Genicanthus bellus
  • Genicanthus caudovittatus
  • Genicanthus lamarck
  • Genicanthus melanospilos
  • Genicanthus personatus
  • Genicanthus semicinctus
  • Genicanthus semifasciatus
  • Genicanthus spinus
  • Genicanthus takeuchii
  • Genicanthus watanabei

Thương mại

Nhiều loài Genicanthus đã được đánh bắt và xuất khẩu trong ngành thương mại cá cảnh. Một số loài có giá khá đắt do chúng khó được thu thập ở môi trường nước sâu.