✨Giải Pháp Chuyển Đổi Số Cho Doanh Nghiệp

Hệ sinh thái BOSS cung cấp giải pháp Chuyển đổi số Doanh nghiệp

Giới thiệu

Nhằm giúp cho Doanh nghiệp sở hữu mô hình kinh doanh đổi mới và hiệu quả, Hệ sinh thái BOSS cung cấp giải pháp Chuyển đổi số Doanh nghiệp cho các đơn vị có nhu cầu phát triển thực sự.Chúng tôi cung cấp

     (i) Nền tảng số, bao gồm

Website thông tin Website bán hàng Đào tạo nội bộ Hệ thống quản lý doanh nghiệp

     (ii) Số hóa sản phẩm- Hotline: 0943 867 777

  • Email: [email protected] tỷ đồng (bằng chữ: năm trăm tỷ đồng)Đất nông nghiệp của dân đang sử dụng.Quyết định số 1707/QĐ-UBND ngày 07/7/2022 của UBND tỉnh về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030 huyện Kiên Hải. Phù hợp với Quy hoạch chung xây dựng xã An Sơn được UBND huyện phê duyệt tại Quyết định số 860/QĐ-UBND ngày 18/11/2022xy483536.78 483543.37 483554.92 483564.63 483575.72 483579.77 483585.78 483575.34 483574.32 483593.73 483604.21 483593.27 483583.12 483565.94 483575.56 483596.82 483602.26 483607.86 483619.21 483607.70 483590.44 483591.18 483591.58 483594.48 483605.03 483615.63 483625.87 483627.65 483626.39 483622.44 483620.59 483617.21 483610.26 483606.39 483605.82 483603.86 483599.04 483592.92 483587.69 483579.71 483573.10 483555.12 483542.00 483527.81 483544.28 483548.29 483516.19 483483.49 483450.40 483423.97 483374.32 483352.79 483311.72 483298.01 483308.43 483318.01 483324.86 483333.30 483336.17 483350.78 483359.09 483377.44 483390.76 483397.47 483407.03 483414.33 483416.31 483422.95 483438.33 483481.60 483515.74 483524.57 483536.781069323.18 1069321.51 1069316.46 1069309.71 1069297.55 1069289.14 1069276.22 1069273.54 1069201.27 1069142.58 1069098.26 1069036.57 1069006.09 1068984.29 1068972.78 1069001.65 1069018.07 1069034.98 1069101.69 1069147.97 1069201.12 1069204.73 1069201.49 1069192.63 1069172.90 1069155.03 1069126.12 1069110.82 1069097.12 1069079.92 1069073.09 1069061.20 1069041.04 1069020.71 1069016.99 1069004.21 1068991.76 1068979.85 1068971.72 1068959.94 1068951.67 1068930.55 1068938.26 1068946.59 1068989.94 1069028.89 1069069.30 1069094.31 1069113.42 1069110.62 1069104.62 1069095.69 1069088.01 1069113.33 1069117.58 1069123.00 1069127.66 1069135.46 1069138.81 1069157.23 1069171.07 1069202.55 1069217.54 1069226.23 1069242.85 1069256.38 1069259.83 1069267.29 1069280.03 1069301.08 1069318.20 1069321.89 1069323.18UBND huyện Kiên HảiQuyết định số 1707/QĐ-UBND ngày 07/7/2022 của UBND tỉnh Kiên Giang. Quyết định số 860/QĐ-UBND ngày 18/11/2022 Tờ trình số 115/TTr-SKHĐT ngày 01/12/2023 của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang.