✨Ngựa hoang Mông Cổ

Ngựa hoang Mông Cổ

Ngựa hoang Mông Cổ hay còn gọi là ngựa hoang Przewalski Khalkha , takhi; Ak Kaba Tuvan: [] dagy; tiếng Ba Lan: ) hay còn được gọi theo tên khác là ngựa hoang châu Á là những con ngựa hoang phân bố trên những thảo nguyên ở Mông Cổ. Ngựa hoang Mông Cổ là một trong những biểu tượng của hệ động vật Mông Cổ và là tổ tiên của giống ngựa Mông Cổ. Ngựa Przewalski được đặt tên theo nhà thám hiểm người Nga là Nikolai Mikhailovich Przewalski, người đầu tiên phát hiện ra chúng vào khoảng năm 1880 tại khu vực sa mạc Gobi.

Ngựa Przewalski được xếp vào nhóm có nguy cơ tuyệt chủng trong thiên nhiên. Từ năm 1960, loài ngựa quý hiếm này đã được liệt vào nhóm động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao của Sách Đỏ. Đây phân loài quý hiếm và nguy cấp của ngựa hoang có nguồn gốc từ các thảo nguyên Trung Á, đặc biệt là Mông Cổ. Từng được xem là tuyệt chủng, ngựa pregoaski đã được tái thả vào tự nhiên Vườn quốc gia Khustain Nuruu, Khu bảo tồn thiên nhiên Takhin Tal và Khu bảo tồn thiên nhiên Khomiin Tal..

Đặc điểm

Một con ngựa hoang Mông Cổ trưởng thành nặng khoảng 250-300 kg hoặc từ 250–350 kg, cao tầm 1m30 và dài 2m. Loài ngựa màu nâu này có chiếc cổ ngắn một cách đặc trưng. Đặc biệt, ngựa Przewalski có 66 nhiễm sắc thể thay vì 64 như những loài ngựa khác. Thức ăn chủ yếu của loài ngựa thảo nguyên này là cỏ và một số loài thực vật đặc biệt. Vào mùa đông, khi cây cỏ không phát triển một số khu bảo tồn sẽ cho chúng ăn cỏ khô, đậu và ngô. Đây cũng là loài ngựa ăn cỏ lâu nhất với thời gian ăn cỏ trong ngày vượt quá 12 tiếng. Ngựa hoang Mông Cổ có thể phát hiện nguy hiểm từ khoảng cách 300 mét và bỏ chạy ngay lập tức, chúng có khả năng chịu rét và chịu nóng rất tốt cũng như tốc độ chạy tương đối tốt lên đến 60 km/giờ. Loài ngựa này có vòng đời tương đối dài, từ 20-25 năm. Khác với các loài ngựa "hoang" khác đã từng được thuần hóa, loài ngựa hoang Mông Cổ chưa bao giờ được thuần hóa, và là loại ngựa hoang thật sự duy nhất còn tồn tại đến nay.

Lịch sử

Khoảng 20.000 năm trước, loài ngựa này sống tại Châu Âu nhưng biến đổi khí hậu khiến chúng rời môi trường sống sang Châu Á. Nguyên nhân của tình trạng này là săn bắn, hoạt động quân sự và áp lực sử dụng đất gia tăng. Ngoài ra, với số lượng ít ỏi ngựa Przewalski trong tự nhiên có thể dẫn đến giao phối cận huyết. Vào thế kỷ 20, loài ngựa này ở trên bờ vực tuyệt chủng do nạn săn bắt. Vào năm 1969, một nhà khoa học Mông Cổ đã nhìn thấy một con ngựa đực loại này ở sa mạc Gobi. Đây là lần cuối cùng con người nhìn thấy giống ngựa này trong tự nhiên. Ngựa hoang Przewalski đã bị cảnh báo tuyệt chủng từ 44 năm trước. Đến năm 2008 có khoảng 500 con ngựa thuộc loài này đang sống trong tự nhiên và 1.500 con sống trong các vườn thú và khu bảo tồn.

Ngày nay, ngựa Przewlski sống sót nhờ vào việc gây giống trong điều kiện nuôi nhốt. Hiện có khoảng 1.800 đến 2.000 con ngựa Przewalsi đang sinh sống tại vùng thảo nguyên Mông Cổ và các khu bảo tồn trên toàn thế giới. Hiện có tổng số 1.800 con ngựa Przewalski sống trên toàn thế giới, trong đó có rất nhiều con sống tại vườn thú Praha.

Khám phá mới

Một khám phá mới vào năm 2018 cho biết ngựa hoang Mông Cổ thực chất là giống ngựa nhà đã bỏ trốn khỏi chủ nhân. Dựa trên một công trình khảo cố tại hai địa điểm ở khu vực Bắc Kazakhstan, gồm Botai và Krasnyi Yar, nơi các nhà khoa học tìm thấy bằng chứng đầu tiên về sự thuần hóa ngựa cách đây hơn 5.000 năm. Các nhà khoa học đã sắp xếp bộ gene của 20 giống ngựa từ Botai dựa trên những chiếc răng và mảnh xương được khai quật và 22 loài ngựa có nguồn gốc cả châu Á và châu Âu. Sau đó, họ so sánh bộ gene của những giống ngựa cổ đại này với bộ gene đã được công bố của 18 loài ngựa cổ đại và 28 giống ngựa hiện đại cho thấy giống ngựa Przewalski có nguồn gốc từ những con ngựa được người dân Botai nuôi dưỡng cách đây khoảng 5.500 năm trước, điều này có nghĩa giống Przewalski không thực sự là giống ngựa hoang thực thụ, đây được đánh giá phát hiện này là một bất ngờ lớn, đồng nghĩa không còn loại ngựa hoang dã nào tồn tại, phát hiện này cũng đặt ra câu hỏi về nguồn gốc thực sự của những loài ngựa nhà hiện nay.

Trong văn hóa

Nhiều người truyền tai nhau rằng ở Mông Cổ có tín ngưỡng thờ ngựa, nguồn gốc của tin đồn này là Takhi trong tiếng Mông Cổ có nghĩa là tinh thần, (được coi là) đã tuyệt chủng trong tự nhiên từ những năm 1960. Takhi sở hữu khả năng phi cực nhanh, đã có thời các kỵ sỹ Mông Cổ ngày đêm tìm cách khống chế Takhi để mong chú ngựa cái của mình được phối giống với nó, nhưng họ chưa bao giờ làm được điều đó. Người Mông Cổ coi Takhi là bảo vật quốc gia. Việc một số chương trình lên kế hoạch đưa loài ngựa này trở lại các thảo nguyên ở Mông Cổ và sa mạc Gobi có ý nghĩa lớn với đất nước Mông Cổ, nơi ngựa là biểu tượng của tự do và hạnh phúc.