✨Penny

Penny

phải|Penny của [[Ghana]] phải|A variety of the low-value coins, including an (historical) [[Two pence (Irish decimal coin)|Irish 2 pence piece and many United States pennies]]

Penny là một đồng xu hoặc một loại tiền tệ được sử dụng ở một số nước nói tiếng Anh. Nó thường là các mệnh giá nhỏ nhất trong một hệ thống tiền tệ; trong đó, quaters tương ứng với 25 cent (xu), dime tương ứng với 10 cent (xu), nikel tương ứng với 5 cent (xu) còn penny tương ứng với 1 cent (xu),

phải|A silver copy of the rare and valuable 1930 [[Penny (Australian)|Australian penny]]

Từ nguyên

Từ penny trong tiếng Anh cổ là penig, pening, penningpending; trong tiếng Đức là Pfennig, trong tiếng Hà Lan tương ứng với từ penning, và trong ngôn ngữ West Frisian là peinje hoặc penje. Những từ này được cho là có nguồn gốc chung từ từ "pawn" (cầm đồ) trong tiếng Anh, tiếng Đức , và tiếng Hà Lan , những từ này có nghĩa là "cam kết hoặc biểu hiện".