✨Standard Liège

Standard Liège

Royal Standard de Liège, thường được gọi là Standard Liège (; ) hay đơn giản là Standard, là một câu lạc bộ bóng đá Bỉ có trụ sở tại thành phố Liège.

Lịch sử

Thành tích

Giải vô địch bóng đá Bỉ : Vô địch (10): 1957/58, 1960/61, 1962/63, 1968/69, 1969/70, 1970/71, 1981/82, 1982/83, 2007/08, 2008/09 : Hạng nhì (11): 1925/26, 1927/28, 1935/36, 1961/62, 1964/65, 1972/73, 1979/80, 1992/93, 1994/95, 2005/06, 2010/11

Cúp bóng đá Bỉ : Vô địch (6): 1954, 1966, 1967, 1981, 1993, 2011 : Chung kết (9): 1965, 1972, 1973, 1984, 1988, 1989, 1999, 2000, 2007

Cúp liên đoàn bóng đá Bỉ : Vô địch (1): 1975

Siêu cúp bóng đá Bỉ : Vô địch (4): 1981, 1983, 2008, 2009 : Chung kết (3): 1993, 1982, 2011

'''Cúp C2 châu Âu : Chung kết (1): 1982

Các giải thưởng cá nhân

Cầu thủ

Đội hình hiện tại

Đội trưởng

Cầu thủ nổi tiếng

Huấn luyện viên

*...

  • 1983/84 Belgian Raymond Goethals -> Belgian Léon Semmeling
  • 1984/85 Luxembourgian Louis Pilot (-> th.4) -> Yugoslavian Milorad Pavić
  • 1985/86 Yugoslavian Milorad Pavić
  • 1986/87 Yugoslavian Milorad Pavić (th.2 ->) -> German Helmut Graf (th.2 ->)
  • 1987/88 Belgian René Desaeyere (-> th.11) -> Yugoslavian Milorad Pavić (th.11 -> th.4) -> Belgian Jozef Vliers (th.4 ->)
  • 1988/89 Belgian Urbain Braems
  • 1989/90 Belgian Urbain Braems (-> th.8) -> German Georg Kessler
  • 1990/91 German Georg Kessler
  • 1991/92 Dutch Arie Haan
  • 1992/93 Dutch Arie Haan
  • 1993/94 Dutch Arie Haan (-> th.10) -> Belgian René Vandereycken (th.10 ->)
  • 1994/95 Belgian Robert Waseige
  • 1995/96 Belgian Robert Waseige
  • 1996/97 Belgian Jos Daerden
  • 1997/98 Dutch Aad de Mos (-> th.11) -> Belgian Daniel Boccar (th.11 -> th.2) -> Croatian Luka Peruzović (th.2 ->)
  • 1998/99 Croatian Tomislav Ivic
  • 1999/00 Croatian Tomislav Ivic (-> th.9) -> Croatian Zeljko Mijac (th.9 -> th.1) -> Belgian Jean Thissen và Belgian Henri Depireux (th.1 -> th.5) -> Croatian Tomislav Ivic (th.5 ->)
  • 2000/01 Croatian Tomislav Ivic (-> th.12) -> Belgian Dominique D'Onofrio và Belgian Christian Labarbe (th.12 -> th.1) -> Belgian Michel Preud'homme (th.1 ->)
  • 2001/02 Belgian Michel Preud'homme
  • 2002/03 Belgian Robert Waseige (-> th.9) -> Belgian Dominique D'Onofrio (th.9 ->)
  • 2003/04 Belgian Dominique D'Onofrio
  • 2004/05 Belgian Dominique D'Onofrio
  • 2005/06 Belgian Dominique D'Onofrio
  • 2006/07 Dutch Johan Boskamp (-> th.8) -> Belgian Michel Preud'homme (th.8 ->)
  • 2007/08 Belgian Michel Preud'homme

Cúp châu Âu

:Tính đến 5 tháng 3 năm 2006:

Giải A GP W D L GF GA
Cúp C1 châu Âu 840233147247
Cúp C2 châu Âu 638205137151
Cúp UEFA 11582416188574
Cúp Intertoto 32081022516