✨Chiến xa trong lịch sử Trung Hoa cổ đại
Chiến xa Trung Hoa cổ đại (tiếng Trung: 战车; bính âm: zhànche; hán việt: chiến xa) được sử dụng như là một loại phương tiện để tấn công và truy kích kẻ địch trên các cánh đồng ở vùng đồng bằng rộng lớn ở Trung Quốc thời cổ đại trong khoảng năm 1200 TCN. Các chiến xa cũng được các chỉ huy quân đội sử dụng như một cái bục di động để điều khiển các đoàn quân, trong khi chiến xa được bố trí thêm các cung thủ và các binh sĩ cầm kích để tăng tính cơ động. Chúng có tầm quan trọng đạt đến đỉnh cao vào thời Xuân Thu, nhưng sau đó dần bị thay thế một cách rộng rãi bởi kỵ binh vào thời Hán.
Lịch sử
Cấu trúc
nhỏ|Bộ phận điều khiển xe Chiến xa ở Trung Quốc thường có 2 bánh xe và được kéo bởi 2 hay bốn con ngựa với một cái trục có độ dài khoảng 3m lúc đầu thường thẳng nhưng về sau cong ở hai đầu. Ở đầu trục có một thanh ngang dài khoảng 1m có treo hai cái ách gỗ để buộc ngựa lại. Các bánh xe gỗ thường có chiều dài từ 1.2 - 1.4m được gắn vào trục dài 3 m (9.8 ft) và được bảo vệ bởi một chốt trục bằng đồng. Bánh xe ở thời nhà Thương có 18 nan hoa, trong khi thời nhà Chu lại có số lượng từ 18 đến 26. Thân chiến xa dài 1m và rộng 0.8m có vách gỗ và có cửa mở phía sau để quân lính leo vào.
Đến thời Xuân Thu (771 - 476 TCN) đã có những sự phát triển về thiết kế và cấu trúc của chiến xa. Góc của trục dài được nâng lên ở đầu xe nhằm làm giảm lực kéo của ngựa và tăng tốc độ của xe. Chiều rộng của thân xe cũng tăng lên khoảng 1.5m cho phép binh sĩ tự do hơn khi di chuyển. Các thành phần chính như cột, chốt bánh xe và ách được gia cố bằng các vật đúc bằng đồng được trang trí, làm tăng sự ổn định và độ bền của cỗ xe. Những chiếc chiến xa này thường được gọi là "chiến xa vàng" (金车), "chiến xa tấn công" (攻车) hay "chiến xa vũ trang" (戎车).
Kíp lái và vũ khí
Các chỉ huy chiến xa thường dùng giáo đồng để đâm kẻ thù trong trường hợp đối phương nhảy lên thành xe. Những người lính ở ngoài thường mặc áo giáp da và mang theo giáo đồng cùng một chiếc thuẫn (盾) bọc da hay đồng. Cung thủ của chiến xa thường dùng cung (弓) hoặc nỏ (弩) để tấn công tầm xa. Ngựa của chiến xa được mang giáp kể từ thời Xuân Thu để bảo vệ chúng khỏi thương tích. Khi không được dùng trong các trận chiến, chiến xa thường được sử dụng làm phương tiện vận tải.
Triển khai chiến đấu
Bố trí chiến đấu và chiến thuật
nhỏ|Tượng đồng mô phỏng đội hình chiến xa thời [[Nhà Hán]] Ở Trung Hoa cổ đại, chiến xa thường được sử dụng trong vai trò vũ khí chính từ thời nhà Thương cho đến đầu nhà Hán (1200 - 200 TCN), sau khi được thay thế bởi kỵ binh, chiến xa trở lại làm vũ khí phụ chuyên hỗ trợ. Trong hơn một thiên niên kỷ, mỗi người lính trên chiến xa đã sử dụng các chiến thuật chiến đấu cụ thể cần thiết cho phương tiện này. Chiến đấu dựa trên chiến xa thường diễn ra trong không gian rộng lớn. Khi hai bên giao chiến, trước tiên họ sẽ bắn tên hoặc nỏ, hy vọng rằng thông qua số lượng vượt trội, họ sẽ gây ra sự rối loạn và nhầm lẫn trong hàng ngũ kẻ thù. Khi hai bên áp sát nhau, họ sẽ ở cách nhau khoảng bốn mét để tránh kích dài 3 m (9,8 ft) của đối phương tấn công. Chỉ khi hai cỗ chiến xa đến gần hơn thì một cuộc chiến thực sự mới xảy ra.
Chỉ với khoảng cách 3m, với bộ binh đi kèm cả hai bên, chiến xa rất linh hoạt như một cỗ máy chiến đấu và khó quay đầu. Cùng với điều này là những hạn chế trong việc sử dụng vũ khí với các đối thủ nắm bắt cơ hội nhất thời để giành chiến thắng hoặc bao vậy đối phương bằng thế gọng kìm. Những chiến thuật này đòi hỏi phải chiến đấu trong đội hình chặt chẽ với kỷ luật và kiểm soát quân sự tốt. Khi thời Xuân Thu bắt đầu, người ta chú ý nhiều hơn đến đội hình quân đội theo loại hình chiến đấu. Các đơn vị chiến xa được huấn luyện để đảm bảo sự phối hợp với phần còn lại của quân đội trong một chiến dịch quân sự.nhỏ|phải|Tranh vẽ chiến xa đang chở một viên tướng Trung QuốcTrong thời Tây Chu, chiến xa đã được triển khai trên các đồng bằng rộng lớn, nằm sát nhau trong một hàng. Bộ binh đi kèm sau đó sẽ được triển khai về phía trước cỗ xe, một đội hình rộng lớn ngăn cản kẻ thù có cơ hội tấn công gọng kìm. Khi hai bên đụng độ, nếu những cỗ xe vẫn ở trong đội hình nghiêm ngặt sẽ có cơ hội tốt để bao vây kẻ thù. Trong thời kỳ chiến tranh dùng chiến xa này, việc sử dụng chiến đấu theo đội có trật tự ở một mức độ nào đó đã xác định sự khác biệt giữa chiến thắng và thất bại, nếu không trận chiến sẽ phải dừng lại để củng cố đội hình. Trong hoạt động này lệnh thống nhất là quan trọng. Các tướng lĩnh cao cấp sẽ sử dụng trống và cờ để chỉ huy tiến quân và rút lui của đội quân, tăng tốc và điều chỉnh đội hình. Tuy nhiên, các hoạt động như vậy vốn đã rất chậm và tốc độ chiến đấu vì thế bị cản trở. Hơn nữa, bộ binh phải duy trì đội hình không có lợi cho những cuộc truy đuổi đường dài khi kẻ thù rút lui.
Một ví dụ điển hình về tầm quan trọng của các lực lượng có kỷ luật đã diễn ra trong thời kỳ nhà Chu lật đổ nhà Thương tại trận chiến quyết định ở Mục Dã năm 1046 TCN. Khi quân đội nhà Chu tiến lên, bộ binh và xe ngựa được lệnh dừng lại và tập hợp lại sau mỗi lần hành tiến sáu hoặc bảy bước để duy trì đội hình. Quân đội nhà Thương mặc dù có số lượng vượt trội, nhưng phần lớn bao gồm các đội quân bị cưỡng bức và mất tinh thần. Kết quả là, quân đội nhà Thương không thể tổ chức đội hình và bị đánh bại.
Khi thời Xuân Thu bắt đầu, chiến xa vẫn là "chìa khóa" để giành lấy chiến thắng. Trong trận Yển Lăng năm 575 TCN giữa nước Sở và Tấn, bản chất vô tổ chức của chiến xa và bộ binh của quân đội nước Sở đã dẫn đến thất bại của nước Sở. Cả đội hình và sự linh hoạt của chiến xa sau đó đã trải qua những phát triển lớn cùng với bộ binh, đặt vai trò lớn hơn nhiều trong chiến đấu. Quân lính đã không còn được triển khai về phía trước chiến xa mà thay vào đó là xung quanh tất cả bốn phía do đó làm tăng tính linh hoạt của chiến xa. Sự hình thành chiến thuật mới không còn để chiến xa thành một hàng; thay vào đó chúng được dàn trải để mang lại lợi thế về tác chiến chiều sâu. Theo chiến thuật này, chuyển động của chiến xa không còn bị cản trở nữa nên nó có thể chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù cũng như là một phương tiện truy kích với tốc độ nhanh.

