Màu **lam cobalt** là một màu xanh lam chưa bão hòa, tạo cảm giác lạnh, các chất liệu có màu như thế này chủ yếu tìm thấy trong các muối của cobalt. Màu xanh nhìn
**Cobalt** (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu **Co** và số nguyên tử 27. ## Thuộc tính Cobalt là kim loại màu trắng bạc,
**Cobalt(II) oxide** (công thức hóa học **CoO**) là một oxide của cobalt. Nó có khối lượng mol 74,9324 đơn vị carbon, nhiệt độ nóng chảy 1.933 ℃. Nó có thể ở dạng kết tinh với
**Cobalt(II) chloride** là một hợp chất vô cơ của cobalt và chlor, với công thức hóa học **CoCl2**. Nó thường có mặt ở dạng ngậm 6 nước CoCl2·6H2O, và là muối cobalt phổ biến nhất
**Cobalt(II) sulfat** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học thường biết đến là **CoSO4**. Thông thường, cobalt(II) sulfat đề cập đến dạng hydrat CoSO4·7H2O, là một trong những muối cobalt có
**Cobalt(II) bromide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là **CoBr2**. Đó là một chất rắn màu đỏ hòa tan trong nước, được sử dụng chủ yếu như một chất xúc
**Cobalt(II) fluoride** là một hợp chất hóa học có công thức **CoF2**. Nó là một hợp chất rắn kết tinh màu hồng phản sắt từ ở nhiệt độ thấp (TN = 37,7 K). Công thức
**Cobalt(II) iodide** là các hợp chất vô cơ với công thức **CoI2** và hexahydrat **CoI2(H2O)6**. Những muối này là những iodide chính của cobalt. ## Điều chế Cobalt(II) iodide được điều chế bằng cách xử
**Cobalt(II) carbonat** là hợp chất vô cơ với công thức hóa học là **CoCO3**. Chất rắn thuận từ này là một chất trung gian trong việc thanh lọc cobalt bằng thủy luyện từ các quặng
**Cobalt(II) ferrocyanide**, hay **cobalt(II) hexacyanoferrat(II)** là một hợp chất vô cơ, một muối phức của cobalt và acid ferrocyanic với công thức hóa học **Co2Fe(CN)6**. Nó tạo thành heptahydrat Co2Fe(CN)6·7H2O – tinh thể màu xám
**Cobalt(II) cyanat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(OCN)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là các tinh thể màu oải hương nhạt, tan trong nước, không bền
**Cobalt(II) hydroxide** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **Co(OH)2**, dạng thường gặp là β-Co(OH)2. Đó là loại bột màu hồng đỏ, không hòa tan trong nước.. Nó được sử dụng
**Cobalt(II) thiocyanat** là một hợp chất vô cơ có công thức **Co(SCN)2**. Dạng trihydrat Co(SCN)2(H2O)3 được sử dụng trong **xét nghiệm cobalt thiocyanat** (hoặc **xét nghiệm Scott**) để phát hiện cocain. Tuy nhiên xét nghiệm
**cobalt(III) hydroxide** là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học **Co(OH)3**. Nó là một hợp chất ion, với các cation cobalt hóa trị ba Co3+ và các anion hydroxide OH−. ## Điều
**Cobalt(II) amide** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(NH2)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là các tinh thể màu dương sáng, phản ứng với nước. ## Điều
**Cobalt(II) tungstat** là một hợp chất vô cơ, một loại muối của cobalt và acid tungstic có công thức hóa học **CoWO4**, với dạng khan là tinh thể màu lục đậm, không tan trong nước.
**Cobalt(III) perchlorat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(ClO4)3**. Hợp chất này chỉ được biết đến trong dung dịch, và nó có màu xanh dương. ## Điều chế Cobalt(III) perchlorat
**Cobalt(II) iodat** là hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co(IO3)2**. Chỉ có cobalt iodat hóa trị hai được biết đến. ## Điều chế Hydrat thu được từ dung dịch acid iodic và
**Cobalt(II) bromat** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid bromic có công thức hóa học **Co(BrO3)2**, tan trong nước, tạo thành tinh thể màu đỏ khi khan. Hợp chất có
**Cobalt(II) oxalat** là hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CoC2O4**. Giống như các oxalat vô cơ đơn giản khác, nó là một polymer phối hợp. Các oxalat kết nối qua trung tâm
**Cobalt(II) phosphat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co3(PO4)2**. Nó là một chất màu vô cơ thương mại được gọi là _cobalt tím_. Các màng mỏng của vật liệu này
**Cobalt(II) nitrat** là một hợp chất hóa học vô cơ, có thành phần chính là gồm nguyên tố cobalt và nhóm nitrat và có công thức hóa học được quy định là **Co(NO3)2**. Hợp chất
**Cobalt(III) carbonat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **Co2(CO3)3**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là một chất rắn màu xanh lá cây không ổn định, phản ứng
**Cobalt(II) chlorat** là một hợp chất hóa học có công thức **Co(ClO3)2**. Hợp chất này tồn tại dưới trạng thái là tinh thể hồng nhạt, tan trong nước. Hợp chất cũng được biết đến trong
**Cobalt(II) cyanide** là hợp chất vô cơ có công thức **Co(CN)2**. Đó là polyme phối hợp đã thu hút sự chú ý không liên tục trong nhiều năm trong lĩnh vực tổng hợp vô cơ
**Cobalt(II) arsenat** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid arsenic với công thức **Co3(AsO4)2**, không tan trong nước, tạo thành các tinh thể ngậm nước màu tím đỏ. ## Xuất
**Cobalt(II) selenat** là một hợp chất vô cơ, là muối của cobalt và acid selenic với công thức hóa học **CoSeO4**, tinh thể màu tím khi khan, hòa tan trong nước, tạo thành tinh thể
**Cobalt(II) ferricyanide** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid ferricyanic có công thức hóa học **Co3[Fe(CN)6]2**, tinh thể màu đỏ, không tan trong nước. ## Điều chế *Phản ứng của
**Cobalt(III) iodide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và acid hydroiodic với công thức hóa học **CoI3·6NH3**, tinh thể màu đỏ, tan ít trong nước.
**Cobalt(III) cyanide** là một hợp chất vô cơ, một muối của kim loại cobalt và acid hydrocyanic có công thức **Co(CN)3**, các tinh thể màu dương hòa tan ít trong nước tạo thành tinh thể
**Cobalt tetracarbonyl hydride** là một hợp chất cơ kim có công thức HCo(CO)4. Đây là chất lỏng màu vàng, dễ bay hơi, tạo thành hơi không màu và có mùi khó chịu. Hợp chất này
**Cobalt(II) stearat** là một hợp chất hữu cơ của cobalt và acid stearic với công thức hóa học **Co(C17H35COO)2**. Hợp chất này được xếp vào loại xà phòng kim loại, tức là dẫn xuất kim
**Cobalt(II) sunfit** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CoSO3**. ## Điều chế Cobalt(II) hydroxide phản ứng với lưu huỳnh dioxide để thu được cobalt(II) sunfit pentahydrat: :Co(OH)2 + SO2 +
**Cobalt(II) iodide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và axit iothydric với công thức hóa học **CoI2·6NH3**, tinh thể màu hồng, phản ứng với oxy
**Cobalt(II) bromide hexamin** là một hợp chất vô cơ, một loại muối amin phức của kim loại cobalt và axit bromhydric với công thức hóa học **CoBr2·6NH3**, tinh thể màu đỏ sẫm, tan ít trong
**Cobalt(III) fluoride** là hợp chất vô cơ có công thức **CoF3**. Hydrat cũng được biết đến, chẳng hạn đime Co2F6·2H2O có màu đỏ. Hợp chất khan là một chất rắn màu nâu hút ẩm. Nó
**Cobalt(II) perbromat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(BrO4)2**. Hợp chất này thường được biết đến dưới dạng hexahydrat Co(BrO4)2·6H2O có màu đỏ cam, tan được trong nước. ## Điều
**Cobalt(II) hydride** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **CoH2**. Hợp chất này có tinh thể màu xám tối, oxy hóa chậm trong không khí và phản ứng với nước. Hai
**Cobalt(II) metaluminat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức là **Co(AlO2)2**. Nó là chất rắn màu xanh dương, không tan trong nước. Hợp chất này còn được gọi là "cobalt blue"
**Cobalt(III) nitrat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(NO3)3**. Hợp chất này tồn tại dưới dạng là các tinh thể màu xanh lục, tan trong nước nhưng không nhiều. Nó hòa
**Cobalt(II) molybdat** là một hợp chất vô cơ, một muối của cobalt và acid molybdic với công thức hóa học **CoMoO4**, tinh thể màu đen, không tan trong nước, tạo thành tinh thể ngậm nước.
**Coban(II) perchlorat** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co(ClO4)2** và là chất oxy hóa mạnh. Hợp chất cũng có thể tồn tại dưới trạng thái hexahydrat Co(ClO4)2·6H2O, và cả hai
**Cobalt(III) oxide** là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học **Co2O3**. Mặc dù chỉ có hai oxide của cobalt được đặc trưng tốt, CoO và Co3O4, nhưng các phương pháp điều chế
**Cobalt(II) nitrit** là một hợp chất vô cơ, một loại muối của coban và acid nitrơ có công thức **Co(NO2)2**, tinh thể đỏ nâu, nó tan ít trong nước. ## Điều chế Phản ứng trao
**Cobalt(III) phosphat** là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức **CoPO4**. Chất rắn màu đen, CoPO4·5NH3·3H2O là chất rắn màu hoa hồng (D = 1,93 g/cm³ cho 2H2O, 1,84 cho 3H2O)